Translation meaning & definition of the word "libra" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "libra" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Libra
[Thiên Bình]/librɑ/
noun
1. (astrology) a person who is born while the sun is in libra
- synonym:
- Libra ,
- Balance
1. (chiêm tinh) một người được sinh ra trong khi mặt trời ở thiên bình
- từ đồng nghĩa:
- Thiên Bình ,
- Cân bằng
2. A small faint zodiacal constellation in the southern hemisphere
- Between virgo and scorpius
- synonym:
- Libra
2. Một chòm sao hoàng đạo nhỏ mờ nhạt ở bán cầu nam
- Giữa xử nữ và bọ cạp
- từ đồng nghĩa:
- Thiên Bình
3. The seventh sign of the zodiac
- The sun is in this sign from about september 23 to october 22
- synonym:
- Libra ,
- Libra the Balance ,
- Balance ,
- Libra the Scales
3. Dấu hiệu thứ bảy của cung hoàng đạo
- Mặt trời ở trong dấu hiệu này từ khoảng ngày 23 tháng 9 đến ngày 22 tháng 10
- từ đồng nghĩa:
- Thiên Bình ,
- Thiên Bình cân bằng ,
- Cân bằng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English