Translation meaning & definition of the word "liberation" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "giải phóng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Liberation
[Giải phóng]/lɪbəreʃən/
noun
1. The act of liberating someone or something
- synonym:
- liberation ,
- release ,
- freeing
1. Hành động giải phóng ai đó hoặc một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- giải phóng ,
- phát hành
2. The attempt to achieve equal rights or status
- "She worked for women's liberation"
- synonym:
- liberation
2. Nỗ lực để đạt được quyền hoặc trạng thái bình đẳng
- "Cô ấy làm việc để giải phóng phụ nữ"
- từ đồng nghĩa:
- giải phóng
3. The termination of someone's employment (leaving them free to depart)
- synonym:
- dismissal ,
- dismission ,
- discharge ,
- firing ,
- liberation ,
- release ,
- sack ,
- sacking
3. Chấm dứt việc làm của ai đó (để họ tự do khởi hành)
- từ đồng nghĩa:
- sa thải ,
- bỏ sót ,
- xả ,
- bắn ,
- giải phóng ,
- phát hành ,
- bao tải
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English