Translation meaning & definition of the word "liberal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tự do" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Liberal
[Tự do]/lɪbərəl/
noun
1. A person who favors a political philosophy of progress and reform and the protection of civil liberties
- synonym:
- liberal ,
- liberalist ,
- progressive
1. Một người ủng hộ một triết lý chính trị về tiến bộ và cải cách và bảo vệ tự do dân sự
- từ đồng nghĩa:
- tự do ,
- tiến bộ
2. A person who favors an economic theory of laissez-faire and self-regulating markets
- synonym:
- liberal
2. Một người ủng hộ một lý thuyết kinh tế về laissez-faire và thị trường tự điều tiết
- từ đồng nghĩa:
- tự do
adjective
1. Showing or characterized by broad-mindedness
- "A broad political stance"
- "Generous and broad sympathies"
- "A liberal newspaper"
- "Tolerant of his opponent's opinions"
- synonym:
- broad ,
- large-minded ,
- liberal ,
- tolerant
1. Thể hiện hoặc đặc trưng bởi sự rộng rãi
- "Một lập trường chính trị rộng lớn"
- "Sự đồng cảm hào phóng và rộng rãi"
- "Một tờ báo tự do"
- "Khoan dung với ý kiến của đối thủ"
- từ đồng nghĩa:
- rộng ,
- đầu óc lớn ,
- tự do ,
- khoan dung
2. Having political or social views favoring reform and progress
- synonym:
- liberal
2. Có quan điểm chính trị hoặc xã hội ủng hộ cải cách và tiến bộ
- từ đồng nghĩa:
- tự do
3. Tolerant of change
- Not bound by authoritarianism, orthodoxy, or tradition
- synonym:
- liberal
3. Chịu đựng sự thay đổi
- Không bị ràng buộc bởi chủ nghĩa độc đoán, chính thống, hoặc truyền thống
- từ đồng nghĩa:
- tự do
4. Given or giving freely
- "Was a big tipper"
- "The bounteous goodness of god"
- "Bountiful compliments"
- "A freehanded host"
- "A handsome allowance"
- "Saturday's child is loving and giving"
- "A liberal backer of the arts"
- "A munificent gift"
- "Her fond and openhanded grandfather"
- synonym:
- big ,
- bighearted ,
- bounteous ,
- bountiful ,
- freehanded ,
- handsome ,
- giving ,
- liberal ,
- openhanded
4. Cho hoặc cho tự do
- "Là một tipper lớn"
- "Lòng tốt của chúa"
- "Lời khen ngợi"
- "Một máy chủ miễn phí"
- "Một khoản trợ cấp đẹp trai"
- "Con của thứ bảy đang yêu thương và cho đi"
- "Một người ủng hộ tự do của nghệ thuật"
- "Một món quà tuyệt vời"
- "Ông nội yêu thích và cởi mở"
- từ đồng nghĩa:
- lớn ,
- bội thu ,
- tự do ,
- đẹp trai ,
- cho ,
- mở
5. Not literal
- "A loose interpretation of what she had been told"
- "A free translation of the poem"
- synonym:
- free ,
- loose ,
- liberal
5. Không theo nghĩa đen
- "Một cách giải thích lỏng lẻo về những gì cô ấy đã nói"
- "Bản dịch miễn phí của bài thơ"
- từ đồng nghĩa:
- miễn phí ,
- lỏng lẻo ,
- tự do
Examples of using
Tom has very liberal views.
Tom có quan điểm rất tự do.
Tom is very liberal with his money.
Tom rất tự do với tiền của mình.
I was surprised to learn that Tom was a liberal.
Tôi đã rất ngạc nhiên khi biết rằng Tom là một người tự do.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English