Translation meaning & definition of the word "liaison" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "liên lạc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Liaison
[Liên lạc viên]/liezɑn/
noun
1. A usually secretive or illicit sexual relationship
- synonym:
- affair ,
- affaire ,
- intimacy ,
- liaison ,
- involvement ,
- amour
1. Một mối quan hệ tình dục thường bí mật hoặc bất hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- ngoại tình ,
- thân mật ,
- liên lạc ,
- sự tham gia ,
- amour
2. A channel for communication between groups
- "He provided a liaison with the guerrillas"
- synonym:
- liaison ,
- link ,
- contact ,
- inter-group communication
2. Một kênh để liên lạc giữa các nhóm
- "Anh ấy đã cung cấp một liên lạc với du kích"
- từ đồng nghĩa:
- liên lạc ,
- liên kết ,
- liên lạc giữa các nhóm
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English