Translation meaning & definition of the word "levitate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "nâng cao" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Levitate
[Levites]/lɛvɪtet/
verb
1. Cause to rise in the air and float, as if in defiance of gravity
- "The magician levitated the woman"
- synonym:
- levitate
1. Gây ra sự nổi lên trong không khí và trôi nổi, như thể bất chấp trọng lực
- "Nhà ảo thuật đã thu hút người phụ nữ"
- từ đồng nghĩa:
- bay lên
2. Be suspended in the air, as if in defiance of gravity
- "The guru claimed that he could levitate"
- synonym:
- levitate ,
- hover
2. Bị treo lơ lửng trong không khí, như thể bất chấp trọng lực
- "Đạo sư tuyên bố rằng ông có thể bay lên"
- từ đồng nghĩa:
- bay lên ,
- di chuột
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English