Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "leveling" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "san bằng" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Leveling

[Cân bằng]
/lɛvəlɪŋ/

noun

1. Changing the ground level to a smooth horizontal or gently sloping surface

    synonym:
  • grading
  • ,
  • leveling

1. Thay đổi mặt đất thành bề mặt ngang mịn hoặc dốc nhẹ

    từ đồng nghĩa:
  • chấm điểm
  • ,
  • san lấp mặt bằng

2. Complete destruction of a building

    synonym:
  • razing
  • ,
  • leveling
  • ,
  • tearing down
  • ,
  • demolishing

2. Phá hủy hoàn toàn tòa nhà

    từ đồng nghĩa:
  • san bằng
  • ,
  • san lấp mặt bằng
  • ,
  • xé xuống
  • ,
  • phá hủy

3. The act of making equal or uniform

    synonym:
  • equalization
  • ,
  • equalisation
  • ,
  • leveling

3. Hành động làm cho bằng hoặc thống nhất

    từ đồng nghĩa:
  • cân bằng
  • ,
  • san lấp mặt bằng