Translation meaning & definition of the word "levee" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "levee" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Levee
[Levee]/lɛvi/
noun
1. A formal reception of visitors or guests (as at a royal court)
- synonym:
- levee
1. Một buổi tiếp tân chính thức của du khách hoặc khách (như tại một tòa án hoàng gia)
- từ đồng nghĩa:
- đê
2. A pier that provides a landing place on a river
- synonym:
- levee
2. Một bến tàu cung cấp một nơi hạ cánh trên sông
- từ đồng nghĩa:
- đê
3. An embankment that is built in order to prevent a river from overflowing
- synonym:
- levee
3. Một bờ kè được xây dựng để ngăn dòng sông tràn qua
- từ đồng nghĩa:
- đê
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English