Translation meaning & definition of the word "lento" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lento" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lento
[Lento]/lɛntoʊ/
adjective
1. (of tempo) slow
- synonym:
- lento
1. (của nhịp độ) chậm
- từ đồng nghĩa:
- lento
adverb
1. In music
- "Play this lento, please"
- synonym:
- lento ,
- slowly
1. Trong âm nhạc
- "Chơi lento này, làm ơn"
- từ đồng nghĩa:
- lento ,
- từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ từ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English