Translation meaning & definition of the word "lenient" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lenient" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lenient
[Lenient]/liniənt/
adjective
1. Tolerant or lenient
- "Indulgent parents risk spoiling their children"
- "Too soft on the children"
- "They are soft on crime"
- synonym:
- indulgent ,
- lenient ,
- soft
1. Khoan dung hoặc khoan dung
- "Cha mẹ nuông chiều có nguy cơ làm hỏng con cái của họ"
- "Quá mềm đối với trẻ em"
- "Họ mềm yếu về tội phạm"
- từ đồng nghĩa:
- nuông chiều ,
- khoan dung ,
- mềm
2. Not strict
- "An easy teacher"
- "Easy standards"
- "Lenient rules"
- "An easy penalty"
- synonym:
- lenient
2. Không nghiêm khắc
- "Một giáo viên dễ dãi"
- "Tiêu chuẩn dễ dàng"
- "Quy tắc khoan hồng"
- "Một hình phạt dễ dàng"
- từ đồng nghĩa:
- khoan dung
3. Characterized by tolerance and mercy
- synonym:
- lenient
3. Đặc trưng bởi lòng khoan dung và lòng thương xót
- từ đồng nghĩa:
- khoan dung
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English