Translation meaning & definition of the word "legless" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô pháp luật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Legless
[Không có chân]/lɛgləs/
adjective
1. Not having legs
- "A legless man in a wheelchair"
- synonym:
- legless
1. Không có chân
- "Một người đàn ông không chân trên xe lăn"
- từ đồng nghĩa:
- không chân
Examples of using
Tom can't hold his drink and is usually legless after two or three.
Tom không thể cầm đồ uống của mình và thường không có chân sau hai hoặc ba.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English