Translation meaning & definition of the word "legitimacy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tính hợp pháp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Legitimacy
[Tính hợp pháp]/ləʤɪtəməsi/
noun
1. Lawfulness by virtue of being authorized or in accordance with law
- synonym:
- legitimacy
1. Hợp pháp bởi đức tính được ủy quyền hoặc theo pháp luật
- từ đồng nghĩa:
- tính hợp pháp
2. Undisputed credibility
- synonym:
- authenticity ,
- genuineness ,
- legitimacy
2. Uy tín không thể tranh cãi
- từ đồng nghĩa:
- tính xác thực ,
- tính chân thực ,
- tính hợp pháp
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English