Translation meaning & definition of the word "leg" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chân" sang tiếng Việt
Leg
[Chân]noun
1. A human limb
- Commonly used to refer to a whole limb but technically only the part of the limb between the knee and ankle
- synonym:
- leg
1. Một chi người
- Thường được sử dụng để chỉ toàn bộ chi nhưng về mặt kỹ thuật chỉ là một phần của chi giữa đầu gối và mắt cá chân
- từ đồng nghĩa:
- chân
2. A structure in animals that is similar to a human leg and used for locomotion
- synonym:
- leg
2. Một cấu trúc ở động vật tương tự như chân người và được sử dụng để vận động
- từ đồng nghĩa:
- chân
3. One of the supports for a piece of furniture
- synonym:
- leg
3. Một trong những hỗ trợ cho một mảnh đồ nội thất
- từ đồng nghĩa:
- chân
4. A part of a forked or branching shape
- "He broke off one of the branches"
- synonym:
- branch ,
- leg ,
- ramification
4. Một phần của hình dạng ngã ba hoặc phân nhánh
- "Anh ấy đã phá vỡ một trong những nhánh"
- từ đồng nghĩa:
- chi nhánh ,
- chân ,
- phân nhánh
5. The limb of an animal used for food
- synonym:
- leg
5. Chi của một con vật được sử dụng làm thực phẩm
- từ đồng nghĩa:
- chân
6. A prosthesis that replaces a missing leg
- synonym:
- peg ,
- wooden leg ,
- leg ,
- pegleg
6. Một bộ phận giả thay thế một chân bị mất
- từ đồng nghĩa:
- chốt ,
- chân gỗ ,
- chân
7. A cloth covering consisting of the part of a pair of trousers that covers a person's leg
- synonym:
- leg
7. Một tấm vải bao gồm một phần của một chiếc quần che chân của một người
- từ đồng nghĩa:
- chân
8. (nautical) the distance traveled by a sailing vessel on a single tack
- synonym:
- leg
8. (hải lý) quãng đường di chuyển bằng tàu thuyền trên một chiến thuật duy nhất
- từ đồng nghĩa:
- chân
9. A section or portion of a journey or course
- "Then we embarked on the second stage of our caribbean cruise"
- synonym:
- stage ,
- leg
9. Một phần hoặc một phần của hành trình hoặc khóa học
- "Sau đó chúng tôi bắt tay vào giai đoạn thứ hai của hành trình caribbean"
- từ đồng nghĩa:
- giai đoạn ,
- chân