Translation meaning & definition of the word "leftover" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "còn sót lại" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Leftover
[Còn lại]/lɛftoʊvər/
noun
1. A small part or portion that remains after the main part no longer exists
- synonym:
- leftover ,
- remnant
1. Một phần nhỏ hoặc phần còn lại sau phần chính không còn tồn tại
- từ đồng nghĩa:
- còn lại ,
- tàn dư
adjective
1. Not used up
- "Leftover meatloaf"
- "She had a little money left over so she went to a movie"
- "Some odd dollars left"
- "Saved the remaining sandwiches for supper"
- "Unexpended provisions"
- synonym:
- leftover ,
- left over(p) ,
- left(p) ,
- odd ,
- remaining ,
- unexpended
1. Không sử dụng hết
- "Bưởi còn sót lại"
- "Cô ấy còn một ít tiền để đi xem phim"
- "Một số đô la lẻ còn lại"
- "Cứu những chiếc bánh sandwich còn lại cho bữa ăn tối"
- "Điều khoản chưa được giải quyết"
- từ đồng nghĩa:
- còn lại ,
- còn lại (p) ,
- trái (p) ,
- lẻ ,
- chưa được khám phá
Examples of using
What can I do with the leftover vegetables?
Tôi có thể làm gì với các loại rau còn sót lại?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English