Translation meaning & definition of the word "leek" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "leek" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Leek
[Leek]/lik/
noun
1. Plant having a large slender white bulb and flat overlapping dark green leaves
- Used in cooking
- Believed derived from the wild allium ampeloprasum
- synonym:
- leek ,
- scallion ,
- Allium porrum
1. Cây có một bóng đèn lớn màu trắng thanh mảnh và lá màu xanh đậm chồng lên nhau
- Dùng trong nấu ăn
- Tin rằng có nguồn gốc từ allium ampeloprasum hoang dã
- từ đồng nghĩa:
- tỏi tây ,
- hành lá ,
- Allium porrum
2. Related to onions
- White cylindrical bulb and flat dark-green leaves
- synonym:
- leek
2. Liên quan đến hành tây
- Bóng đèn hình trụ màu trắng và lá màu xanh đậm phẳng
- từ đồng nghĩa:
- tỏi tây
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English