Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "lee" into Vietnamese language

Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "lee" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Lee

[Lee]
/li/

noun

1. United states filmmaker whose works explore the richness of black culture in america (born in 1957)

    synonym:
  • Lee
  • ,
  • Spike Lee
  • ,
  • Shelton Jackson Lee

1. Nhà làm phim hoa kỳ có tác phẩm khám phá sự phong phú của văn hóa đen ở mỹ (sinh năm 1957)

    từ đồng nghĩa:
  • Lee
  • ,
  • Spike Lee
  • ,
  • Shelton Jackson Lee

2. United states striptease artist who became famous on broadway in the 1930s (1914-1970)

    synonym:
  • Lee
  • ,
  • Gypsy Rose Lee
  • ,
  • Rose Louise Hovick

2. Nghệ sĩ thoát y hoa kỳ đã trở nên nổi tiếng trên sân khấu broadway vào những năm 1930 (1914-1970)

    từ đồng nghĩa:
  • Lee
  • ,
  • Hoa hồng hào Lee
  • ,
  • Hoa hồng Louise Hovick

3. United states actor who was an expert in kung fu and starred in martial arts films (1941-1973)

    synonym:
  • Lee
  • ,
  • Bruce Lee
  • ,
  • Lee Yuen Kam

3. Diễn viên hoa kỳ, một chuyên gia về kung fu và đóng vai chính trong các bộ phim võ thuật (1941-1973)

    từ đồng nghĩa:
  • Lee
  • ,
  • Bruce Lee
  • ,
  • Lee Yuen Kam

4. United states physicist (born in china) who collaborated with yang chen ning in disproving the principle of conservation of parity (born in 1926)

    synonym:
  • Lee
  • ,
  • Tsung Dao Lee

4. Nhà vật lý hoa kỳ (sinh ra ở trung quốc), người đã hợp tác với yang chen ning trong việc bác bỏ nguyên tắc bảo tồn tính chẵn lẻ (sinh năm 1926)

    từ đồng nghĩa:
  • Lee
  • ,
  • Tsung Dao Lee

5. Leader of the american revolution who proposed the resolution calling for independence of the american colonies (1732-1794)

    synonym:
  • Lee
  • ,
  • Richard Henry Lee

5. Lãnh đạo cách mạng hoa kỳ, người đề xuất nghị quyết kêu gọi độc lập của các thuộc địa mỹ (1732-1794)

    từ đồng nghĩa:
  • Lee
  • ,
  • Richard Henry Lee

6. Soldier of the american revolution (1756-1818)

    synonym:
  • Lee
  • ,
  • Henry Lee
  • ,
  • Lighthorse Harry Lee

6. Người lính của cách mạng mỹ (1756-1818)

    từ đồng nghĩa:
  • Lee
  • ,
  • Henry Lee
  • ,
  • Ngọn hải đăng Harry Lee

7. American general who led the confederate armies in the american civil war (1807-1870)

    synonym:
  • Lee
  • ,
  • Robert E. Lee
  • ,
  • Robert Edward Lee

7. Tướng mỹ, người lãnh đạo quân đội liên minh trong nội chiến hoa kỳ (1807-1870)

    từ đồng nghĩa:
  • Lee
  • ,
  • Robert E. Lee
  • ,
  • Robert Edward Lee

8. The side of something that is sheltered from the wind

    synonym:
  • lee
  • ,
  • lee side
  • ,
  • leeward

8. Phía của một cái gì đó được che chở khỏi gió

    từ đồng nghĩa:
  • lee
  • ,
  • bên lee
  • ,
  • leeward

adjective

1. Towards the side away from the wind

    synonym:
  • downwind
  • ,
  • lee(a)

1. Về phía gió

    từ đồng nghĩa:
  • gió ngược
  • ,
  • lee (a)