Translation meaning & definition of the word "ledger" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ledger" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ledger
[Sổ cái]/lɛʤər/
noun
1. A record in which commercial accounts are recorded
- "They got a subpoena to examine our books"
- synonym:
- ledger ,
- leger ,
- account book ,
- book of account ,
- book
1. Một hồ sơ trong đó các tài khoản thương mại được ghi lại
- "Họ có trát đòi hầu tòa để kiểm tra sách của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- sổ cái ,
- leger ,
- sổ sách kế toán ,
- sách
2. An accounting journal as a physical object
- "He bought a new daybook"
- synonym:
- daybook ,
- ledger
2. Một tạp chí kế toán như một đối tượng vật lý
- "Anh ấy đã mua một cuốn nhật ký mới"
- từ đồng nghĩa:
- sách ngày ,
- sổ cái
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English