Translation meaning & definition of the word "leather" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "da" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Leather
[Da]/lɛðər/
noun
1. An animal skin made smooth and flexible by removing the hair and then tanning
- synonym:
- leather
1. Một làn da động vật làm cho mịn màng và linh hoạt bằng cách loại bỏ tóc và sau đó thuộc da
- từ đồng nghĩa:
- da
verb
1. Whip with a leather strap
- synonym:
- leather
1. Roi da với dây đeo bằng da
- từ đồng nghĩa:
- da
Examples of using
Tom was carrying a leather briefcase.
Tom đang mang một chiếc cặp da.
I opened his shaggy safe with my leather key.
Tôi mở chiếc két sắt xù xì của anh ấy bằng chìa khóa da.
Tom is wearing leather shorts.
Tom đang mặc quần short da.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English