Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "leap" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bước nhảy vọt" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Leap

[Bước nhảy vọt]
/lip/

noun

1. A light, self-propelled movement upwards or forwards

    synonym:
  • leap
  • ,
  • leaping
  • ,
  • spring
  • ,
  • saltation
  • ,
  • bound
  • ,
  • bounce

1. Một chuyển động nhẹ, tự hành lên hoặc tiến

    từ đồng nghĩa:
  • bước nhảy vọt
  • ,
  • nhảy vọt
  • ,
  • mùa xuân
  • ,
  • muối
  • ,
  • ràng buộc
  • ,
  • nảy

2. An abrupt transition

  • "A successful leap from college to the major leagues"
    synonym:
  • leap
  • ,
  • jump
  • ,
  • saltation

2. Một quá trình chuyển đổi đột ngột

  • "Một bước nhảy vọt thành công từ đại học đến các giải đấu lớn"
    từ đồng nghĩa:
  • bước nhảy vọt
  • ,
  • nhảy
  • ,
  • muối

3. A sudden and decisive increase

  • "A jump in attendance"
    synonym:
  • jump
  • ,
  • leap

3. Một sự gia tăng đột ngột và quyết định

  • "Một bước nhảy tham dự"
    từ đồng nghĩa:
  • nhảy
  • ,
  • bước nhảy vọt

4. The distance leaped (or to be leaped)

  • "A leap of 10 feet"
    synonym:
  • leap

4. Khoảng cách nhảy vọt (hoặc được nhảy vọt)

  • "Bước nhảy 10 feet"
    từ đồng nghĩa:
  • bước nhảy vọt

verb

1. Move forward by leaps and bounds

  • "The horse bounded across the meadow"
  • "The child leapt across the puddle"
  • "Can you jump over the fence?"
    synonym:
  • jump
  • ,
  • leap
  • ,
  • bound
  • ,
  • spring

1. Tiến về phía trước bởi những bước nhảy vọt

  • "Con ngựa đi ngang qua đồng cỏ"
  • "Đứa trẻ nhảy qua vũng nước"
  • "Bạn có thể nhảy qua hàng rào?"
    từ đồng nghĩa:
  • nhảy
  • ,
  • bước nhảy vọt
  • ,
  • ràng buộc
  • ,
  • mùa xuân

2. Pass abruptly from one state or topic to another

  • "Leap into fame"
  • "Jump to a conclusion"
  • "Jump from one thing to another"
    synonym:
  • leap
  • ,
  • jump

2. Đột ngột chuyển từ trạng thái này sang chủ đề khác

  • "Nhảy vào danh tiếng"
  • "Nhảy đến kết luận"
  • "Nhảy từ thứ này sang thứ khác"
    từ đồng nghĩa:
  • bước nhảy vọt
  • ,
  • nhảy

3. Jump down from an elevated point

  • "The parachutist didn't want to jump"
  • "Every year, hundreds of people jump off the golden gate bridge"
  • "The widow leapt into the funeral pyre"
    synonym:
  • jump
  • ,
  • leap
  • ,
  • jump off

3. Nhảy xuống từ một điểm cao

  • "Người nhảy dù không muốn nhảy"
  • "Mỗi năm, hàng trăm người nhảy khỏi cây cầu cổng vàng"
  • "Góa phụ nhảy vào giàn thiêu"
    từ đồng nghĩa:
  • nhảy
  • ,
  • bước nhảy vọt
  • ,
  • nhảy xuống

4. Cause to jump or leap

  • "The trainer jumped the tiger through the hoop"
    synonym:
  • jump
  • ,
  • leap

4. Gây ra nhảy hoặc nhảy

  • "Huấn luyện viên đã nhảy con hổ qua cái vòng"
    từ đồng nghĩa:
  • nhảy
  • ,
  • bước nhảy vọt

Examples of using

Look before you leap.
Nhìn trước khi bạn nhảy.
Except for leap years, February has only 100 days.
Ngoại trừ năm nhuận, tháng hai chỉ có 100 ngày.
How many days comprise a leap year?
Bao nhiêu ngày bao gồm một năm nhuận?