Translation meaning & definition of the word "leak" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "rò rỉ" sang tiếng Việt
Leak
[Rò rỉ]noun
1. An accidental hole that allows something (fluid or light etc.) to enter or escape
- "One of the tires developed a leak"
- synonym:
- leak
1. Một lỗ tình cờ cho phép một cái gì đó (chất lỏng hoặc ánh sáng, v.v.) xâm nhập hoặc thoát ra
- "Một trong những lốp xe đã phát triển một rò rỉ"
- từ đồng nghĩa:
- rò rỉ
2. Soft watery rot in fruits and vegetables caused by fungi
- synonym:
- leak
2. Thối nước mềm trong trái cây và rau quả do nấm gây ra
- từ đồng nghĩa:
- rò rỉ
3. A euphemism for urination
- "He had to take a leak"
- synonym:
- leak ,
- wetting ,
- making water ,
- passing water
3. Một uyển ngữ cho đi tiểu
- "Anh ấy đã phải rò rỉ"
- từ đồng nghĩa:
- rò rỉ ,
- làm ướt ,
- làm nước ,
- nước đi qua
4. The discharge of a fluid from some container
- "They tried to stop the escape of gas from the damaged pipe"
- "He had to clean up the leak"
- synonym:
- escape ,
- leak ,
- leakage ,
- outflow
4. Sự xả chất lỏng từ một số container
- "Họ đã cố gắng ngăn chặn sự thoát khí từ đường ống bị hư hỏng"
- "Anh ấy phải dọn dẹp rò rỉ"
- từ đồng nghĩa:
- trốn thoát ,
- rò rỉ ,
- chảy ra
5. Unauthorized (especially deliberate) disclosure of confidential information
- synonym:
- leak ,
- news leak
5. Tiết lộ trái phép (đặc biệt là cố ý) thông tin bí mật
- từ đồng nghĩa:
- rò rỉ ,
- tin tức rò rỉ
verb
1. Tell anonymously
- "The news were leaked to the paper"
- synonym:
- leak
1. Nói nặc danh
- "Tin tức đã bị rò rỉ ra giấy"
- từ đồng nghĩa:
- rò rỉ
2. Be leaked
- "The news leaked out despite his secrecy"
- synonym:
- leak ,
- leak out
2. Bị rò rỉ
- "Tin tức bị rò rỉ mặc dù bí mật của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- rò rỉ ,
- rò rỉ ra
3. Enter or escape as through a hole or crack or fissure
- "Water leaked out of the can into the backpack"
- "Gas leaked into the basement"
- synonym:
- leak
3. Vào hoặc thoát như qua một cái lỗ hoặc vết nứt hoặc vết nứt
- "Nước rò rỉ ra khỏi lon vào ba lô"
- "Lăng rò rỉ xuống tầng hầm"
- từ đồng nghĩa:
- rò rỉ
4. Have an opening that allows light or substances to enter or go out
- "The container leaked gasoline"
- "The roof leaks badly"
- synonym:
- leak
4. Có một lỗ mở cho phép ánh sáng hoặc các chất đi vào hoặc đi ra ngoài
- "Thùng chứa xăng bị rò rỉ"
- "Mái nhà bị rò rỉ nặng"
- từ đồng nghĩa:
- rò rỉ