Translation meaning & definition of the word "leaden" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chì" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Leaden
[Chì]/lɛdən/
adjective
1. Darkened with overcast
- "A dark day"
- "A dull sky"
- "The sky was leaden and thick"
- synonym:
- dull ,
- leaden
1. Tối với u ám
- "Một ngày đen tối"
- "Một bầu trời buồn tẻ"
- "Bầu trời đã chì và dày"
- từ đồng nghĩa:
- buồn tẻ ,
- chì
2. Made heavy or weighted down with weariness
- "His leaden arms"
- "Weighted eyelids"
- synonym:
- leaden ,
- weighted
2. Làm nặng hoặc giảm cân với sự mệt mỏi
- "Cánh tay chì của anh ấy"
- "Mí mắt có trọng lượng"
- từ đồng nghĩa:
- chì ,
- có trọng số
3. Made of lead
- "A leaden weight"
- synonym:
- leaden
3. Làm bằng chì
- "Một trọng lượng chì"
- từ đồng nghĩa:
- chì
4. (of movement) slow and laborious
- "Leaden steps"
- synonym:
- leaden ,
- plodding
4. (của phong trào) chậm và tốn nhiều công sức
- "Bước chì"
- từ đồng nghĩa:
- chì ,
- cày
5. Lacking lightness or liveliness
- "Heavy humor"
- "A leaden conversation"
- synonym:
- heavy ,
- leaden
5. Thiếu nhẹ nhàng hoặc sống động
- "Hài hước nặng nề"
- "Một cuộc trò chuyện chì"
- từ đồng nghĩa:
- nặng ,
- chì
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English