Translation meaning & definition of the word "lea" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "lea" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lea
[Lea]/li/
noun
1. A unit of length of thread or yarn
- synonym:
- lea
1. Một đơn vị chiều dài của sợi hoặc sợi
- từ đồng nghĩa:
- lea
2. A field covered with grass or herbage and suitable for grazing by livestock
- synonym:
- pasture ,
- pastureland ,
- grazing land ,
- lea ,
- ley
2. Một cánh đồng phủ cỏ hoặc cỏ và thích hợp để chăn thả gia súc
- từ đồng nghĩa:
- đồng cỏ ,
- đất chăn thả ,
- lea ,
- ley
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English