Translation meaning & definition of the word "lazily" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lười biếng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lazily
[Lười biếng]/læzəli/
adverb
1. In a slow and lazy manner
- "I watched the blue smoke drift lazily away on the still air"
- synonym:
- lazily
1. Một cách chậm chạp và lười biếng
- "Tôi nhìn làn khói xanh trôi đi một cách lười biếng trên không trung"
- từ đồng nghĩa:
- lười biếng
2. In an idle manner
- "This is what i always imagined myself doing in the south of france, sitting idly, drinking coffee, watching the people"
- synonym:
- idly ,
- lazily
2. Một cách nhàn rỗi
- "Đây là những gì tôi luôn tưởng tượng mình đang làm ở miền nam nước pháp, ngồi không yên, uống cà phê, quan sát mọi người"
- từ đồng nghĩa:
- nhàn rỗi ,
- lười biếng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English