Translation meaning & definition of the word "layer" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lớp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Layer
[Lớp]/leər/
noun
1. Single thickness of usually some homogeneous substance
- "Slices of hard-boiled egg on a bed of spinach"
- synonym:
- layer ,
- bed
1. Độ dày đơn thường là một số chất đồng nhất
- "Lát trứng luộc chín trên giường rau bina"
- từ đồng nghĩa:
- lớp ,
- giường ngủ
2. A relatively thin sheetlike expanse or region lying over or under another
- synonym:
- layer
2. Một khu vực tương đối mỏng hoặc khu vực nằm trên hoặc dưới một khu vực khác
- từ đồng nghĩa:
- lớp
3. An abstract place usually conceived as having depth
- "A good actor communicates on several levels"
- "A simile has at least two layers of meaning"
- "The mind functions on many strata simultaneously"
- synonym:
- level ,
- layer ,
- stratum
3. Một nơi trừu tượng thường được hình thành là có chiều sâu
- "Một diễn viên giỏi giao tiếp ở nhiều cấp độ"
- "Một simile có ít nhất hai lớp ý nghĩa"
- "Tâm trí hoạt động đồng thời trên nhiều tầng lớp"
- từ đồng nghĩa:
- cấp độ ,
- lớp ,
- tầng
4. A hen that lays eggs
- synonym:
- layer
4. Một con gà mái đẻ trứng
- từ đồng nghĩa:
- lớp
5. Thin structure composed of a single thickness of cells
- synonym:
- layer
5. Cấu trúc mỏng bao gồm một độ dày duy nhất của các tế bào
- từ đồng nghĩa:
- lớp
verb
1. Make or form a layer
- "Layer the different colored sands"
- synonym:
- layer
1. Tạo hoặc tạo thành một lớp
- "Lớp cát màu khác nhau"
- từ đồng nghĩa:
- lớp
Examples of using
HTTP 100 just adds a new layer of complexity without solving any real-world problems.
HTTP 100 chỉ thêm một lớp phức tạp mới mà không giải quyết bất kỳ vấn đề nào trong thế giới thực.
Since it was getting even hotter, Tom peeled off another layer of clothing.
Vì trời còn nóng hơn nữa, Tom bóc lớp quần áo khác.
HTTP 2 just adds a new layer of complexity without solving any real-world problems.
HTTP 2 chỉ thêm một lớp phức tạp mới mà không giải quyết bất kỳ vấn đề nào trong thế giới thực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English