Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "lay" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lay" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Lay

[Bố trí]
/le/

noun

1. A narrative song with a recurrent refrain

    synonym:
  • ballad
  • ,
  • lay

1. Một bài hát kể chuyện với một điệp khúc tái diễn

    từ đồng nghĩa:
  • bản ballad
  • ,
  • nằm

2. A narrative poem of popular origin

    synonym:
  • ballad
  • ,
  • lay

2. Một bài thơ kể chuyện có nguồn gốc phổ biến

    từ đồng nghĩa:
  • bản ballad
  • ,
  • nằm

verb

1. Put into a certain place or abstract location

  • "Put your things here"
  • "Set the tray down"
  • "Set the dogs on the scent of the missing children"
  • "Place emphasis on a certain point"
    synonym:
  • put
  • ,
  • set
  • ,
  • place
  • ,
  • pose
  • ,
  • position
  • ,
  • lay

1. Đặt vào một nơi nhất định hoặc vị trí trừu tượng

  • "Đặt đồ của bạn ở đây"
  • "Đặt khay xuống"
  • "Đặt những con chó trên mùi hương của những đứa trẻ mất tích"
  • "Đặt trọng tâm vào một điểm nhất định"
    từ đồng nghĩa:
  • đặt
  • ,
  • thiết lập
  • ,
  • nơi
  • ,
  • tư thế
  • ,
  • vị trí
  • ,
  • nằm

2. Put in a horizontal position

  • "Lay the books on the table"
  • "Lay the patient carefully onto the bed"
    synonym:
  • lay
  • ,
  • put down
  • ,
  • repose

2. Đặt ở vị trí nằm ngang

  • "Đặt sách lên bàn"
  • "Đặt bệnh nhân cẩn thận lên giường"
    từ đồng nghĩa:
  • nằm
  • ,
  • đặt xuống
  • ,
  • nghỉ ngơi

3. Prepare or position for action or operation

  • "Lay a fire"
  • "Lay the foundation for a new health care plan"
    synonym:
  • lay

3. Chuẩn bị hoặc vị trí cho hành động hoặc hoạt động

  • "Cháy"
  • "Đặt nền tảng cho một kế hoạch chăm sóc sức khỏe mới"
    từ đồng nghĩa:
  • nằm

4. Lay eggs

  • "This hen doesn't lay"
    synonym:
  • lay

4. Đẻ trứng

  • "Con gà mái này không nằm"
    từ đồng nghĩa:
  • nằm

5. Impose as a duty, burden, or punishment

  • "Lay a responsibility on someone"
    synonym:
  • lay

5. Áp đặt như một nghĩa vụ, gánh nặng hoặc hình phạt

  • "Đặt trách nhiệm lên ai đó"
    từ đồng nghĩa:
  • nằm

adjective

1. Characteristic of those who are not members of the clergy

  • "Set his collar in laic rather than clerical position"
  • "The lay ministry"
    synonym:
  • laic
  • ,
  • lay
  • ,
  • secular

1. Đặc trưng của những người không phải là thành viên của giáo sĩ

  • "Đặt cổ áo của mình ở laic chứ không phải vị trí văn thư"
  • "Giáo dân"
    từ đồng nghĩa:
  • laic
  • ,
  • nằm
  • ,
  • thế tục

2. Not of or from a profession

  • "A lay opinion as to the cause of the disease"
    synonym:
  • lay

2. Không phải hoặc từ một nghề

  • "Một ý kiến giáo dân về nguyên nhân gây bệnh"
    từ đồng nghĩa:
  • nằm

Examples of using

Tom lay awake in bed, listening to the rain.
Tom nằm thức trên giường, nghe mưa.
In the sunlight my head started to spin, and I lay down to have a rest on the grass.
Trong ánh sáng mặt trời, đầu tôi bắt đầu quay tròn, và tôi nằm xuống để nghỉ ngơi trên cỏ.
She lay her head on my chest so she could listen to my heartbeat.
Cô ấy đặt đầu lên ngực tôi để cô ấy có thể lắng nghe nhịp tim của tôi.