Translation meaning & definition of the word "lawn" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bãi cỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lawn
[Bãi cỏ]/lɔn/
noun
1. A field of cultivated and mowed grass
- synonym:
- lawn
1. Một cánh đồng trồng trọt và cắt cỏ
- từ đồng nghĩa:
- bãi cỏ
Examples of using
The neighbor's lawn is greener.
Bãi cỏ của hàng xóm xanh hơn.
I mowed Tom's lawn.
Tôi cắt cỏ của Tom.
Or would I were a little burnish'd apple For you to pluck me, gliding by so cold, While sun and shade your robe of lawn will dapple, Your robe of lawn, and your hair's spun gold.
Hoặc tôi sẽ là một quả táo bị cháy nhỏ Để bạn nhổ tôi, lướt qua rất lạnh, Trong khi mặt trời và bóng râm, chiếc áo choàng cỏ của bạn sẽ bồng bềnh, áo choàng cỏ của bạn và tóc vàng của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English