Translation meaning & definition of the word "lavish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lavish" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lavish
[Lavish]/lævɪʃ/
verb
1. Expend profusely
- Also used with abstract nouns
- "He was showered with praise"
- synonym:
- lavish ,
- shower
1. Chi tiêu rất nhiều
- Cũng được sử dụng với danh từ trừu tượng
- "Anh ấy đã được tắm với lời khen ngợi"
- từ đồng nghĩa:
- xa hoa ,
- tắm
adjective
1. Very generous
- "Distributed gifts with a lavish hand"
- "The critics were lavish in their praise"
- "A munificent gift"
- "His father gave him a half-dollar and his mother a quarter and he thought them munificent"
- "Prodigal praise"
- "Unsparing generosity"
- "His unstinted devotion"
- "Called for unstinting aid to britain"
- synonym:
- lavish ,
- munificent ,
- overgenerous ,
- too-generous ,
- unsparing ,
- unstinted ,
- unstinting
1. Rất hào phóng
- "Quà tặng phân tán với một bàn tay xa hoa"
- "Các nhà phê bình đã xa hoa trong lời khen ngợi của họ"
- "Một món quà tuyệt vời"
- "Cha anh ấy đã cho anh ấy một nửa đô la và mẹ anh ấy một phần tư và anh ấy nghĩ họ thật tuyệt vời"
- "Ca ngợi thần đồng"
- "Sự hào phóng không ngớt"
- "Sự tận tâm không suy nghĩ của anh ấy"
- "Kêu gọi viện trợ không suy nghĩ cho anh"
- từ đồng nghĩa:
- xa hoa ,
- tuyệt vời ,
- quá mức ,
- quá hào phóng ,
- không quan tâm ,
- không suy nghĩ
2. Characterized by extravagance and profusion
- "A lavish buffet"
- "A lucullan feast"
- synonym:
- lavish ,
- lucullan ,
- lush ,
- plush ,
- plushy
2. Đặc trưng bởi sự ngông cuồng và thâm tình
- "Một bữa tiệc buffet xa hoa"
- "Một bữa tiệc lucullan"
- từ đồng nghĩa:
- xa hoa ,
- lucullan ,
- tươi tốt ,
- sang trọng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English