Translation meaning & definition of the word "lave" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lave" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lave
[Lave]/lev/
verb
1. Wash or flow against
- "The waves laved the shore"
- synonym:
- lave ,
- lap ,
- wash
1. Rửa hoặc chảy ngược
- "Những con sóng kéo dài bờ biển"
- từ đồng nghĩa:
- lave ,
- vòng đua ,
- rửa
2. Cleanse (one's body) with soap and water
- synonym:
- wash ,
- lave
2. Làm sạch (cơ thể của một người) bằng xà phòng và nước
- từ đồng nghĩa:
- rửa ,
- lave
3. Wash one's face and hands
- "She freshened up in the bathroom"
- synonym:
- wash up ,
- lave
3. Rửa mặt và tay
- "Cô ấy tươi tỉnh trong phòng tắm"
- từ đồng nghĩa:
- rửa sạch ,
- lave
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English