Translation meaning & definition of the word "laureate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "laurate" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Laureate
[Laureate]/lɔriət/
noun
1. Someone honored for great achievements
- Figuratively someone crowned with a laurel wreath
- synonym:
- laureate
1. Ai đó được vinh danh vì những thành tựu to lớn
- Theo nghĩa bóng có người đăng quang với vòng nguyệt quế
- từ đồng nghĩa:
- đoạt giải
adjective
1. Worthy of the greatest honor or distinction
- "The nation's pediatrician laureate is preparing to lay down his black bag"- james traub
- synonym:
- laureate
1. Xứng đáng với danh dự hay sự phân biệt lớn nhất
- "Người đoạt giải bác sĩ nhi khoa của quốc gia đang chuẩn bị nằm xuống chiếc túi màu đen của mình" - james traub
- từ đồng nghĩa:
- đoạt giải
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English