Translation meaning & definition of the word "launder" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "launder" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Launder
[Lauder]/lɔndər/
verb
1. Cleanse with a cleaning agent, such as soap, and water
- "Wash the towels, please!"
- synonym:
- wash ,
- launder
1. Làm sạch bằng chất tẩy rửa, chẳng hạn như xà phòng và nước
- "Làm sạch khăn, xin vui lòng!"
- từ đồng nghĩa:
- rửa ,
- bệ phóng
2. Convert illegally obtained funds into legal ones
- synonym:
- launder
2. Chuyển đổi tiền thu được bất hợp pháp thành hợp pháp
- từ đồng nghĩa:
- bệ phóng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English