Translation meaning & definition of the word "laudable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đáng khen ngợi" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Laudable
[Đáng tin cậy]/lɔdəbəl/
adjective
1. Worthy of high praise
- "Applaudable efforts to save the environment"
- "A commendable sense of purpose"
- "Laudable motives of improving housing conditions"
- "A significant and praiseworthy increase in computer intelligence"
- synonym:
- applaudable ,
- commendable ,
- laudable ,
- praiseworthy
1. Xứng đáng được khen ngợi
- "Những nỗ lực đáng khen ngợi để cứu môi trường"
- "Một ý nghĩa đáng khen ngợi của mục đích"
- "Động cơ đáng khen ngợi của việc cải thiện điều kiện nhà ở"
- "Một sự gia tăng đáng kể và đáng khen ngợi trong trí thông minh máy tính"
- từ đồng nghĩa:
- đáng hoan nghênh ,
- đáng khen ngợi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English