Translation meaning & definition of the word "laud" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "laud" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Laud
[Laud]/lɔd/
verb
1. Praise, glorify, or honor
- "Extol the virtues of one's children"
- "Glorify one's spouse's cooking"
- synonym:
- laud ,
- extol ,
- exalt ,
- glorify ,
- proclaim
1. Ca ngợi, tôn vinh, hoặc danh dự
- "Mở rộng đức tính của một đứa trẻ"
- "Tôn vinh nấu ăn của vợ / chồng"
- từ đồng nghĩa:
- laud ,
- tuyệt chủng ,
- tôn cao ,
- tôn vinh ,
- tuyên bố
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English