Translation meaning & definition of the word "lather" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lather" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lather
[Lather]/læðər/
noun
1. The froth produced by soaps or detergents
- synonym:
- soapsuds ,
- suds ,
- lather
1. Bọt được sản xuất bởi xà phòng hoặc chất tẩy rửa
- từ đồng nghĩa:
- xà phòng ,
- suds ,
- lather
2. Agitation resulting from active worry
- "Don't get in a stew"
- "He's in a sweat about exams"
- synonym:
- fret ,
- stew ,
- sweat ,
- lather ,
- swither
2. Kích động do lo lắng tích cực
- "Không có trong món hầm"
- "Anh ấy đang đổ mồ hôi về các kỳ thi"
- từ đồng nghĩa:
- băn khoăn ,
- hầm ,
- mồ hôi ,
- lather ,
- swither
3. A workman who puts up laths
- synonym:
- lather
3. Một công nhân đưa ra máy tiện
- từ đồng nghĩa:
- lather
4. The foam resulting from excessive sweating (as on a horse)
- synonym:
- lather
4. Bọt do đổ mồ hôi quá nhiều (như trên ngựa)
- từ đồng nghĩa:
- lather
verb
1. Beat severely with a whip or rod
- "The teacher often flogged the students"
- "The children were severely trounced"
- synonym:
- flog ,
- welt ,
- whip ,
- lather ,
- lash ,
- slash ,
- strap ,
- trounce
1. Đánh mạnh bằng roi hoặc gậy
- "Giáo viên thường lơ lửng các học sinh"
- "Những đứa trẻ bị đánh đập nặng nề"
- từ đồng nghĩa:
- flog ,
- chào mừng ,
- roi da ,
- lather ,
- đả kích ,
- chém ,
- dây đeo ,
- trounce
2. Form a lather
- "The shaving cream lathered"
- synonym:
- lather
2. Tạo thành một lather
- "Kem cạo râu có màu"
- từ đồng nghĩa:
- lather
3. Exude sweat or lather
- "This unfit horse lathers easily"
- synonym:
- lather
3. Toát mồ hôi hoặc bọt
- "Con ngựa không phù hợp này dễ dàng"
- từ đồng nghĩa:
- lather
4. Rub soap all over, usually with the purpose of cleaning
- synonym:
- soap ,
- lather
4. Chà xát xà phòng khắp nơi, thường với mục đích làm sạch
- từ đồng nghĩa:
- xà phòng ,
- lather
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English