Translation meaning & definition of the word "latchkey" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khỉ mai" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Latchkey
[Latchkey]/læʧki/
noun
1. Key for raising or drawing back a latch or opening an outside door
- synonym:
- latchkey
1. Chìa khóa để nâng hoặc kéo lại một chốt hoặc mở một cánh cửa bên ngoài
- từ đồng nghĩa:
- chốt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English