Translation meaning & definition of the word "latch" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khớp" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Latch
[Chốt]/læʧ/
noun
1. Spring-loaded doorlock that can only be opened from the outside with a key
- synonym:
- latch ,
- door latch
1. Khóa cửa lò xo chỉ có thể được mở từ bên ngoài bằng chìa khóa
- từ đồng nghĩa:
- chốt ,
- chốt cửa
2. Catch for fastening a door or gate
- A bar that can be lowered or slid into a groove
- synonym:
- latch
2. Bắt để buộc chặt cửa hoặc cổng
- Một thanh có thể được hạ xuống hoặc trượt vào một rãnh
- từ đồng nghĩa:
- chốt
verb
1. Fasten with a latch
- "Latch the door"
- synonym:
- latch
1. Buộc chặt bằng chốt
- "Khớp cửa"
- từ đồng nghĩa:
- chốt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English