Translation meaning & definition of the word "lastly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cuối cùng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lastly
[Cuối cùng]/læstli/
adverb
1. The item at the end
- "Last, i'll discuss family values"
- synonym:
- last ,
- lastly ,
- in conclusion ,
- finally
1. Mục cuối
- "Cuối cùng, tôi sẽ thảo luận về giá trị gia đình"
- từ đồng nghĩa:
- cuối cùng ,
- kết luận
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English