Translation meaning & definition of the word "lark" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sủa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lark
[Lark]/lɑrk/
noun
1. North american songbirds having a yellow breast
- synonym:
- meadowlark ,
- lark
1. Chim biết hót bắc mỹ có vú màu vàng
- từ đồng nghĩa:
- đồng cỏ ,
- vỏ cây
2. A songbird that lives mainly on the ground in open country
- Has streaky brown plumage
- synonym:
- pipit ,
- titlark ,
- lark
2. Một con chim biết hót sống chủ yếu trên mặt đất ở đất nước mở
- Có bộ lông màu nâu sọc
- từ đồng nghĩa:
- pipit ,
- tiêu đề ,
- vỏ cây
3. Any of numerous predominantly old world birds noted for their singing
- synonym:
- lark
3. Bất kỳ loài chim nào chủ yếu là thế giới cũ đều được chú ý vì tiếng hát của chúng
- từ đồng nghĩa:
- vỏ cây
4. Any carefree episode
- synonym:
- escapade ,
- lark
4. Bất kỳ tập phim vô tư
- từ đồng nghĩa:
- thoát ,
- vỏ cây
verb
1. Play boisterously
- "The children frolicked in the garden"
- "The gamboling lambs in the meadows"
- "The toddlers romped in the playroom"
- synonym:
- frolic ,
- lark ,
- rollick ,
- skylark ,
- disport ,
- sport ,
- cavort ,
- gambol ,
- frisk ,
- romp ,
- run around ,
- lark about
1. Chơi bời
- "Những đứa trẻ vui đùa trong vườn"
- "Những con cừu gamboling trên đồng cỏ"
- "Những đứa trẻ chập chững bước vào phòng chơi"
- từ đồng nghĩa:
- vui vẻ ,
- vỏ cây ,
- rollick ,
- giếng trời ,
- giải tán ,
- thể thao ,
- khoang ,
- gambol ,
- nhanh ,
- romp ,
- chạy xung quanh ,
- lark về
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English