The records of our company show a large profit for the year.
Hồ sơ của công ty chúng tôi cho thấy lợi nhuận lớn trong năm.
Now I live in a city. Nevertheless, the distance between my house and the large forest is only about a kilometer.
Bây giờ tôi sống trong một thành ph. Tuy nhiên, khoảng cách giữa nhà tôi và khu rừng rộng lớn chỉ khoảng một km.
A large ship appeared on the horizon.
Một con tàu lớn xuất hiện ở phía chân trời.
Tom left a large fortune to his son.
Tom để lại một khối tài sản lớn cho con trai mình.
Here is another quote from Luis Fernando Verissimo: "Never be afraid of trying something new. Remember that a single layman constructed the ark, and a large group of professionals built the Titanic.
Đây là một câu nói khác của Luis Fernando Verissimo: "Đừng bao giờ sợ thử điều gì đó mới mẻ. Hãy nhớ rằng một giáo dân duy nhất đã chế tạo con tàu và một nhóm lớn các chuyên gia đã chế tạo con tàu Titanic.
In China there are seven large independent languages spoken by millions people.
Ở Trung Quốc có bảy ngôn ngữ độc lập lớn được hàng triệu người sử dụng.
Tom has been performing before large audiences lately.
Tom gần đây đã biểu diễn trước đông đảo khán giả.
How large was the judgment against you?
Sự phán xét chống lại bạn lớn đến mức nào?
Tom works for a large factory.
Tom làm việc cho một nhà máy lớn.
Tom has a large loyal following.
Tom có một lượng lớn người theo dõi trung thành.
The floor was completely covered by a large rug.
Sàn nhà được bao phủ hoàn toàn bởi một tấm thảm lớn.
We need a large amount of coal.
Chúng ta cần một lượng than lớn.
It's a large amount.
Đó là một số lượng lớn.
He works for a large American corporation.
Anh làm việc cho một tập đoàn lớn của Mỹ.
A large or medium-sized one?
Một cái lớn hay vừa?
One of my suitcases is large, and the other one is medium.
Một trong những chiếc vali của tôi lớn, còn chiếc còn lại thì vừa.
He has large blue eyes.
Anh ta có đôi mắt xanh lớn.
Mars is a large rock with thin atmosphere.
Sao Hỏa là một tảng đá lớn với bầu khí quyển mỏng.