Translation meaning & definition of the word "lap" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lap" sang tiếng Việt
Lap
[Lập]noun
1. The upper side of the thighs of a seated person
- "He picked up the little girl and plopped her down in his lap"
- synonym:
- lap
1. Phía trên đùi của một người ngồi
- "Anh ấy bế cô bé lên và đặt cô ấy xuống lòng"
- từ đồng nghĩa:
- vòng đua
2. An area of control or responsibility
- "The job fell right in my lap"
- synonym:
- lap
2. Một lĩnh vực kiểm soát hoặc trách nhiệm
- "Công việc rơi ngay vào lòng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- vòng đua
3. The part of a piece of clothing that covers the thighs
- "His lap was covered with food stains"
- synonym:
- lap ,
- lap covering
3. Một phần của quần áo che đùi
- "Lòng của anh ấy được bao phủ bởi vết bẩn thực phẩm"
- từ đồng nghĩa:
- vòng đua ,
- vòng
4. A flap that lies over another part
- "The lap of the shingles should be at least ten inches"
- synonym:
- lap ,
- overlap
4. Một cái vỗ nằm trên một phần khác
- "Vòng của bệnh zona nên có ít nhất mười inch"
- từ đồng nghĩa:
- vòng đua ,
- chồng chéo
5. Movement once around a course
- "He drove an extra lap just for insurance"
- synonym:
- lap ,
- circle ,
- circuit
5. Di chuyển một lần xung quanh một khóa học
- "Anh ấy đã lái thêm một vòng đua chỉ để bảo hiểm"
- từ đồng nghĩa:
- vòng đua ,
- vòng tròn ,
- mạch
6. Touching with the tongue
- "The dog's laps were warm and wet"
- synonym:
- lick ,
- lap
6. Chạm vào lưỡi
- "Vòng đua của con chó ấm áp và ẩm ướt"
- từ đồng nghĩa:
- liếm ,
- vòng đua
verb
1. Lie partly over or alongside of something or of one another
- synonym:
- lap
1. Nói dối một phần hoặc bên cạnh một cái gì đó hoặc của nhau
- từ đồng nghĩa:
- vòng đua
2. Pass the tongue over
- "The dog licked her hand"
- synonym:
- lick ,
- lap
2. Vượt qua lưỡi
- "Con chó liếm tay cô ấy"
- từ đồng nghĩa:
- liếm ,
- vòng đua
3. Move with or cause to move with a whistling or hissing sound
- "The bubbles swoshed around in the glass"
- "The curtain swooshed open"
- synonym:
- lap ,
- swish ,
- swosh ,
- swoosh
3. Di chuyển với hoặc gây ra để di chuyển với một tiếng huýt sáo hoặc tiếng rít
- "Những bong bóng bay xung quanh trong kính"
- "Bức màn mở to"
- từ đồng nghĩa:
- vòng đua ,
- swish ,
- swosh ,
- swoosh
4. Take up with the tongue
- "The cat lapped up the milk"
- "The cub licked the milk from its mother's breast"
- synonym:
- lap ,
- lap up ,
- lick
4. Đưa lên với lưỡi
- "Con mèo vỗ sữa"
- "Cab liếm sữa từ vú của mẹ"
- từ đồng nghĩa:
- vòng đua ,
- vòng lên ,
- liếm
5. Wash or flow against
- "The waves laved the shore"
- synonym:
- lave ,
- lap ,
- wash
5. Rửa hoặc chảy ngược
- "Những con sóng kéo dài bờ biển"
- từ đồng nghĩa:
- lave ,
- vòng đua ,
- rửa