Translation meaning & definition of the word "lanky" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lanky" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lanky
[Lanky]/læŋki/
adjective
1. Tall and thin and having long slender limbs
- "A gangling teenager"
- "A lanky kid transformed almost overnight into a handsome young man"
- synonym:
- gangling ,
- gangly ,
- lanky ,
- rangy
1. Cao và gầy và có chân tay thon dài
- "Một thiếu niên gangling"
- "Một đứa trẻ gầy gò biến gần như qua đêm thành một chàng trai trẻ đẹp trai"
- từ đồng nghĩa:
- băng đảng ,
- gangly ,
- lanky ,
- reo
2. Tall and thin
- synonym:
- gangling ,
- gangly ,
- lanky
2. Cao và gầy
- từ đồng nghĩa:
- băng đảng ,
- gangly ,
- lanky
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English