Translation meaning & definition of the word "lank" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xếp hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lank
[Xếp hạng]/læŋk/
adjective
1. Long and thin and often limp
- "Grown lank with fasting"
- "Lank mousy hair"
- synonym:
- lank
1. Dài và mỏng và thường khập khiễng
- "Trưởng thành với ăn chay"
- "Lăng tóc xếp nếp"
- từ đồng nghĩa:
- lank
2. Long and lean
- synonym:
- lank ,
- spindly
2. Dài và nạc
- từ đồng nghĩa:
- lank ,
- một cách rõ ràng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English