Translation meaning & definition of the word "language" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngôn ngữ" sang tiếng Việt
Language
[Ngôn ngữ]noun
1. A systematic means of communicating by the use of sounds or conventional symbols
- "He taught foreign languages"
- "The language introduced is standard throughout the text"
- "The speed with which a program can be executed depends on the language in which it is written"
- synonym:
- language ,
- linguistic communication
1. Một phương tiện giao tiếp có hệ thống bằng cách sử dụng âm thanh hoặc ký hiệu thông thường
- "Anh ấy dạy ngoại ngữ"
- "Ngôn ngữ được giới thiệu là tiêu chuẩn trong toàn bộ văn bản"
- "Tốc độ mà một chương trình có thể được thực thi tùy thuộc vào ngôn ngữ mà nó được viết"
- từ đồng nghĩa:
- ngôn ngữ ,
- giao tiếp ngôn ngữ
2. (language) communication by word of mouth
- "His speech was garbled"
- "He uttered harsh language"
- "He recorded the spoken language of the streets"
- synonym:
- speech ,
- speech communication ,
- spoken communication ,
- spoken language ,
- language ,
- voice communication ,
- oral communication
2. (ngôn ngữ) giao tiếp bằng lời nói
- "Bài phát biểu của anh ấy đã bị cắt xén"
- "Anh ấy thốt ra ngôn ngữ khắc nghiệt"
- "Anh ấy đã ghi lại ngôn ngữ nói của đường phố"
- từ đồng nghĩa:
- bài phát biểu ,
- giao tiếp lời nói ,
- giao tiếp ,
- ngôn ngữ nói ,
- ngôn ngữ ,
- giao tiếp bằng giọng nói ,
- giao tiếp bằng miệng
3. The text of a popular song or musical-comedy number
- "His compositions always started with the lyrics"
- "He wrote both words and music"
- "The song uses colloquial language"
- synonym:
- lyric ,
- words ,
- language
3. Văn bản của một bài hát nổi tiếng hoặc số hài kịch âm nhạc
- "Các tác phẩm của anh ấy luôn bắt đầu với lời bài hát"
- "Anh ấy đã viết cả từ và âm nhạc"
- "Bài hát sử dụng ngôn ngữ thông tục"
- từ đồng nghĩa:
- lyric ,
- từ ,
- ngôn ngữ
4. The cognitive processes involved in producing and understanding linguistic communication
- "He didn't have the language to express his feelings"
- synonym:
- linguistic process ,
- language
4. Các quá trình nhận thức liên quan đến sản xuất và hiểu giao tiếp ngôn ngữ
- "Anh ấy không có ngôn ngữ để bày tỏ cảm xúc của mình"
- từ đồng nghĩa:
- quá trình ngôn ngữ ,
- ngôn ngữ
5. The mental faculty or power of vocal communication
- "Language sets homo sapiens apart from all other animals"
- synonym:
- language ,
- speech
5. Khoa tâm thần hoặc sức mạnh của giao tiếp thanh nhạc
- "Ngôn ngữ đặt homo sapiens ngoài tất cả các động vật khác"
- từ đồng nghĩa:
- ngôn ngữ ,
- bài phát biểu
6. A system of words used to name things in a particular discipline
- "Legal terminology"
- "Biological nomenclature"
- "The language of sociology"
- synonym:
- terminology ,
- nomenclature ,
- language
6. Một hệ thống các từ được sử dụng để đặt tên cho mọi thứ trong một ngành học cụ thể
- "Thuật ngữ pháp lý"
- "Danh pháp sinh học"
- "Ngôn ngữ của xã hội học"
- từ đồng nghĩa:
- thuật ngữ ,
- danh pháp ,
- ngôn ngữ