Translation meaning & definition of the word "lane" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ngõ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lane
[Ngõ]/len/
noun
1. A narrow way or road
- synonym:
- lane
1. Một con đường hẹp hoặc con đường
- từ đồng nghĩa:
- làn đường
2. A well-defined track or path
- For e.g. swimmers or lines of traffic
- synonym:
- lane
2. Một đường đua hoặc đường dẫn được xác định rõ
- Ví dụ: người bơi hoặc đường giao thông
- từ đồng nghĩa:
- làn đường
Examples of using
In Japan almost all roads are single lane.
Ở Nhật Bản hầu hết các con đường đều là làn đường đơn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English