Translation meaning & definition of the word "landmark" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "Landmark" sang tiếng Việt
Landmark
[Cột mốc]noun
1. The position of a prominent or well-known object in a particular landscape
- "The church steeple provided a convenient landmark"
- synonym:
- landmark
1. Vị trí của một đối tượng nổi bật hoặc nổi tiếng trong một cảnh quan cụ thể
- "Gác chuông nhà thờ cung cấp một mốc thuận tiện"
- từ đồng nghĩa:
- mốc
2. An event marking a unique or important historical change of course or one on which important developments depend
- "The agreement was a watershed in the history of both nations"
- synonym:
- landmark ,
- turning point ,
- watershed
2. Một sự kiện đánh dấu một sự thay đổi lịch sử độc đáo hoặc quan trọng tất nhiên hoặc một sự kiện mà sự phát triển quan trọng phụ thuộc vào
- "Thỏa thuận là một bước ngoặt trong lịch sử của cả hai quốc gia"
- từ đồng nghĩa:
- mốc ,
- bước ngoặt ,
- đầu nguồn
3. A mark showing the boundary of a piece of land
- synonym:
- landmark
3. Một dấu hiệu cho thấy ranh giới của một mảnh đất
- từ đồng nghĩa:
- mốc
4. An anatomical structure used as a point of origin in locating other anatomical structures (as in surgery) or as point from which measurements can be taken
- synonym:
- landmark
4. Một cấu trúc giải phẫu được sử dụng làm điểm xuất phát trong việc định vị các cấu trúc giải phẫu khác (như trong phẫu thuật) hoặc là điểm mà từ đó các phép đo có thể được thực hiện
- từ đồng nghĩa:
- mốc