Translation meaning & definition of the word "landing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạ cánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Landing
[Hạ cánh]/lændɪŋ/
noun
1. An intermediate platform in a staircase
- synonym:
- landing
1. Một nền tảng trung gian trong một cầu thang
- từ đồng nghĩa:
- hạ cánh
2. Structure providing a place where boats can land people or goods
- synonym:
- landing ,
- landing place
2. Cấu trúc cung cấp một nơi mà thuyền có thể hạ cánh người hoặc hàng hóa
- từ đồng nghĩa:
- hạ cánh ,
- nơi hạ cánh
3. The act of coming down to the earth (or other surface)
- "The plane made a smooth landing"
- "His landing on his feet was catlike"
- synonym:
- landing
3. Hành động đi xuống trái đất (hoặc bề mặt khác)
- "Máy bay đã hạ cánh trơn tru"
- "Hạ cánh của anh ấy trên đôi chân của anh ấy là giống mèo"
- từ đồng nghĩa:
- hạ cánh
4. The act of coming to land after a voyage
- synonym:
- landing
4. Hành động đến đất liền sau một chuyến đi
- từ đồng nghĩa:
- hạ cánh
Examples of using
The plane made a forced landing.
Máy bay đã hạ cánh bắt buộc.
We will be landing in 100 minutes.
Chúng tôi sẽ hạ cánh trong 100 phút.
We will be landing in 15 minutes.
Chúng tôi sẽ hạ cánh trong 15 phút.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English