Translation meaning & definition of the word "lander" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hạ cánh" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lander
[Lander]/lændər/
noun
1. A town in central wyoming
- synonym:
- Lander
1. Một thị trấn ở trung tâm bang utah
- từ đồng nghĩa:
- Lander
2. A space vehicle that is designed to land on the moon or another planet
- synonym:
- lander
2. Một phương tiện không gian được thiết kế để hạ cánh trên mặt trăng hoặc hành tinh khác
- từ đồng nghĩa:
- hạ cánh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English