Translation meaning & definition of the word "land" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "đất" sang tiếng Việt
Land
[Đất đai]noun
1. The land on which real estate is located
- "He built the house on land leased from the city"
- synonym:
- land
1. Đất trên đó bất động sản nằm
- "Anh ấy đã xây nhà trên đất thuê từ thành phố"
- từ đồng nghĩa:
- đất đai
2. Material in the top layer of the surface of the earth in which plants can grow (especially with reference to its quality or use)
- "The land had never been plowed"
- "Good agricultural soil"
- synonym:
- land ,
- ground ,
- soil
2. Vật liệu ở lớp trên cùng của bề mặt trái đất nơi thực vật có thể phát triển (đặc biệt là liên quan đến chất lượng hoặc cách sử dụng của nó)
- "Vùng đất chưa bao giờ bị cày xới"
- "Đất nông nghiệp tốt"
- từ đồng nghĩa:
- đất đai ,
- mặt đất ,
- đất
3. Territory over which rule or control is exercised
- "His domain extended into europe"
- "He made it the law of the land"
- synonym:
- domain ,
- demesne ,
- land
3. Lãnh thổ mà quy tắc hoặc kiểm soát được thực hiện
- "Miền của anh ấy mở rộng sang châu âu"
- "Ông biến nó thành luật đất đai"
- từ đồng nghĩa:
- miền ,
- demesne ,
- đất đai
4. The solid part of the earth's surface
- "The plane turned away from the sea and moved back over land"
- "The earth shook for several minutes"
- "He dropped the logs on the ground"
- synonym:
- land ,
- dry land ,
- earth ,
- ground ,
- solid ground ,
- terra firma
4. Phần rắn của bề mặt trái đất
- "Máy bay quay lưng lại với biển và quay trở lại đất liền"
- "Trái đất rung chuyển trong vài phút"
- "Anh ta đánh rơi khúc gỗ trên mặt đất"
- từ đồng nghĩa:
- đất đai ,
- đất khô ,
- trái đất ,
- mặt đất ,
- mặt đất vững chắc ,
- địa ngục
5. The territory occupied by a nation
- "He returned to the land of his birth"
- "He visited several european countries"
- synonym:
- country ,
- state ,
- land
5. Lãnh thổ bị chiếm đóng bởi một quốc gia
- "Anh ấy trở về vùng đất nơi anh ấy sinh ra"
- "Anh ấy đã đến thăm một số nước châu âu"
- từ đồng nghĩa:
- Quốc gia ,
- tiểu bang ,
- đất đai
6. A domain in which something is dominant
- "The untroubled kingdom of reason"
- "A land of make-believe"
- "The rise of the realm of cotton in the south"
- synonym:
- kingdom ,
- land ,
- realm
6. Một miền trong đó một cái gì đó chiếm ưu thế
- "Vương quốc không bị xáo trộn của lý trí"
- "Một vùng đất của niềm tin"
- "Sự trỗi dậy của vương quốc bông ở phía nam"
- từ đồng nghĩa:
- vương quốc ,
- đất đai
7. Extensive landed property (especially in the country) retained by the owner for his own use
- "The family owned a large estate on long island"
- synonym:
- estate ,
- land ,
- landed estate ,
- acres ,
- demesne
7. Tài sản hạ cánh rộng rãi (đặc biệt là trong nước) được chủ sở hữu giữ lại để sử dụng riêng
- "Gia đình sở hữu một bất động sản lớn trên đảo long"
- từ đồng nghĩa:
- bất động sản ,
- đất đai ,
- mẫu đất ,
- demesne
8. The people who live in a nation or country
- "A statement that sums up the nation's mood"
- "The news was announced to the nation"
- "The whole country worshipped him"
- synonym:
- nation ,
- land ,
- country
8. Những người sống ở một quốc gia hoặc quốc gia
- "Một tuyên bố tổng hợp tâm trạng của quốc gia"
- "Tin tức đã được công bố cho quốc gia"
- "Cả nước tôn thờ anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- dân tộc ,
- đất đai ,
- Quốc gia
9. A politically organized body of people under a single government
- "The state has elected a new president"
- "African nations"
- "Students who had come to the nation's capitol"
- "The country's largest manufacturer"
- "An industrialized land"
- synonym:
- state ,
- nation ,
- country ,
- land ,
- commonwealth ,
- res publica ,
- body politic
9. Một cơ quan có tổ chức chính trị của người dân dưới một chính phủ duy nhất
- "Nhà nước đã bầu một tổng thống mới"
- "Các quốc gia châu phi"
- "Sinh viên đã đến thủ đô của quốc gia"
- "Nhà sản xuất lớn nhất của đất nước"
- "Một vùng đất công nghiệp hóa"
- từ đồng nghĩa:
- tiểu bang ,
- dân tộc ,
- Quốc gia ,
- đất đai ,
- thịnh vượng chung ,
- res publica ,
- cơ thể chính trị
10. United states inventor who incorporated polaroid film into lenses and invented the one step photographic process (1909-1991)
- synonym:
- Land ,
- Din Land ,
- Edwin Herbert Land
10. Nhà phát minh hoa kỳ đã kết hợp phim polaroid vào ống kính và phát minh ra quy trình chụp ảnh một bước (1909-1991)
- từ đồng nghĩa:
- Đất đai ,
- Đất Din ,
- Edwin Herbert Land
11. Agriculture considered as an occupation or way of life
- "Farming is a strenuous life"
- "There's no work on the land any more"
- synonym:
- farming ,
- land
11. Nông nghiệp được coi là một nghề nghiệp hoặc lối sống
- "Nông nghiệp là một cuộc sống vất vả"
- "Không có công việc trên đất nữa"
- từ đồng nghĩa:
- nông nghiệp ,
- đất đai
verb
1. Reach or come to rest
- "The bird landed on the highest branch"
- "The plane landed in istanbul"
- synonym:
- land ,
- set down
1. Đạt hoặc đến phần còn lại
- "Con chim hạ cánh trên cành cao nhất"
- "Máy bay đã hạ cánh ở istanbul"
- từ đồng nghĩa:
- đất đai ,
- đặt xuống
2. Cause to come to the ground
- "The pilot managed to land the airplane safely"
- synonym:
- land ,
- put down ,
- bring down
2. Nguyên nhân đến mặt đất
- "Phi công đã hạ cánh máy bay an toàn"
- từ đồng nghĩa:
- đất đai ,
- đặt xuống ,
- mang xuống
3. Bring into a different state
- "This may land you in jail"
- synonym:
- bring ,
- land
3. Đưa vào một trạng thái khác
- "Điều này có thể đưa bạn vào tù"
- từ đồng nghĩa:
- mang lại ,
- đất đai
4. Bring ashore
- "The drug smugglers landed the heroin on the beach of the island"
- synonym:
- land
4. Đưa lên bờ
- "Những kẻ buôn lậu ma túy đã hạ cánh heroin trên bãi biển của hòn đảo"
- từ đồng nghĩa:
- đất đai
5. Deliver (a blow)
- "He landed several blows on his opponent's head"
- synonym:
- land
5. Giao hàng (một cú đánh)
- "Anh ta đã giáng một đòn mạnh vào đầu đối thủ"
- từ đồng nghĩa:
- đất đai
6. Arrive on shore
- "The ship landed in pearl harbor"
- synonym:
- land ,
- set ashore ,
- shore
6. Đến bờ
- "Con tàu đã hạ cánh ở trân châu cảng"
- từ đồng nghĩa:
- đất đai ,
- đặt lên bờ ,
- bờ
7. Shoot at and force to come down
- "The enemy landed several of our aircraft"
- synonym:
- down ,
- shoot down ,
- land
7. Bắn vào và buộc phải xuống
- "Kẻ thù đã hạ cánh một số máy bay của chúng tôi"
- từ đồng nghĩa:
- xuống ,
- bắn hạ ,
- đất đai