Translation meaning & definition of the word "lance" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lance" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lance
[Lance]/læns/
noun
1. A long pointed rod used as a tool or weapon
- synonym:
- spear ,
- lance ,
- shaft
1. Một thanh nhọn dài được sử dụng làm công cụ hoặc vũ khí
- từ đồng nghĩa:
- giáo ,
- cây thương ,
- trục
2. An implement with a shaft and barbed point used for catching fish
- synonym:
- spear ,
- gig ,
- fizgig ,
- fishgig ,
- lance
2. Một thực hiện với một trục và điểm gai được sử dụng để bắt cá
- từ đồng nghĩa:
- giáo ,
- biểu diễn ,
- fizgig ,
- cá ,
- cây thương
3. A surgical knife with a pointed double-edged blade
- Used for punctures and small incisions
- synonym:
- lancet ,
- lance
3. Một con dao phẫu thuật với lưỡi dao hai lưỡi nhọn
- Được sử dụng cho vết thủng và vết rạch nhỏ
- từ đồng nghĩa:
- lancet ,
- cây thương
verb
1. Move quickly, as if by cutting one's way
- "Planes lanced towards the shore"
- synonym:
- lance
1. Di chuyển nhanh chóng, như thể bằng cách cắt theo cách của một người
- "Máy bay nhảy về phía bờ"
- từ đồng nghĩa:
- cây thương
2. Pierce with a lance, as in a knights' fight
- synonym:
- lance
2. Xuyên qua một cây thương, như trong một cuộc chiến của hiệp sĩ
- từ đồng nghĩa:
- cây thương
3. Open by piercing with a lancet
- "Lance a boil"
- synonym:
- lance
3. Mở bằng cách xỏ với một lancet
- "Lance a đun sôi"
- từ đồng nghĩa:
- cây thương
Examples of using
The tongue wounds more than a lance.
Lưỡi vết thương nhiều hơn một cây thương.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English