Translation meaning & definition of the word "lamentable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "than thở" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lamentable
[Than thở]/ləmɛntəbəl/
adjective
1. Bad
- Unfortunate
- "My finances were in a deplorable state"
- "A lamentable decision"
- "Her clothes were in sad shape"
- "A sorry state of affairs"
- synonym:
- deplorable ,
- distressing ,
- lamentable ,
- pitiful ,
- sad ,
- sorry
1. Xấu
- Đáng tiếc
- "Tài chính của tôi ở trong tình trạng tồi tệ"
- "Một quyết định than thở"
- "Quần áo của cô ấy trong hình dạng buồn"
- "Một tình trạng xin lỗi"
- từ đồng nghĩa:
- đáng trách ,
- đau khổ ,
- than thở ,
- đáng thương ,
- buồn ,
- lấy làm tiếc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English