Translation meaning & definition of the word "lament" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "than thở" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lament
[Than thở]/ləmɛnt/
noun
1. A cry of sorrow and grief
- "Their pitiful laments could be heard throughout the ward"
- synonym:
- lament ,
- lamentation ,
- plaint ,
- wail
1. Một tiếng khóc đau buồn và đau buồn
- "Những lời than thở đáng thương của họ có thể được nghe thấy trong toàn phường"
- từ đồng nghĩa:
- than thở ,
- nguyên đơn ,
- than van
2. A song or hymn of mourning composed or performed as a memorial to a dead person
- synonym:
- dirge ,
- coronach ,
- lament ,
- requiem ,
- threnody
2. Một bài hát hoặc bài thánh ca về tang chế được sáng tác hoặc biểu diễn như một đài tưởng niệm người chết
- từ đồng nghĩa:
- dirge ,
- coronach ,
- than thở ,
- yêu cầu ,
- huyết thanh
3. A mournful poem
- A lament for the dead
- synonym:
- elegy ,
- lament
3. Một bài thơ buồn
- Một lời than thở cho người chết
- từ đồng nghĩa:
- thanh lịch ,
- than thở
verb
1. Express grief verbally
- "We lamented the death of the child"
- synonym:
- lament ,
- keen
1. Bày tỏ đau buồn bằng lời nói
- "Chúng tôi than thở về cái chết của đứa trẻ"
- từ đồng nghĩa:
- than thở ,
- quan tâm
2. Regret strongly
- "I deplore this hostile action"
- "We lamented the loss of benefits"
- synonym:
- deplore ,
- lament ,
- bewail ,
- bemoan
2. Hối tiếc mạnh mẽ
- "Tôi ghét hành động thù địch này"
- "Chúng tôi than thở về việc mất lợi ích"
- từ đồng nghĩa:
- chán nản ,
- than thở ,
- bewail ,
- bemoan
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English