Translation meaning & definition of the word "lame" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khập khiễng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Lame
[Lame]/lem/
noun
1. Someone who doesn't understand what is going on
- synonym:
- square ,
- lame
1. Ai đó không hiểu chuyện gì đang xảy ra
- từ đồng nghĩa:
- vuông ,
- khập khiễng
2. A fabric interwoven with threads of metal
- "She wore a gold lame dress"
- synonym:
- lame
2. Một loại vải đan xen với các sợi kim loại
- "Cô ấy mặc một chiếc váy què vàng"
- từ đồng nghĩa:
- khập khiễng
verb
1. Deprive of the use of a limb, especially a leg
- "The accident has crippled her for life"
- synonym:
- cripple ,
- lame
1. Tước đi việc sử dụng một chi, đặc biệt là một chân
- "Vụ tai nạn đã làm cô ấy tê liệt cả đời"
- từ đồng nghĩa:
- làm tê liệt ,
- khập khiễng
adjective
1. Pathetically lacking in force or effectiveness
- "A feeble excuse"
- "A lame argument"
- synonym:
- feeble ,
- lame
1. Thiếu hiệu lực hoặc hiệu quả
- "Một cái cớ yếu đuối"
- "Một cuộc tranh luận khập khiễng"
- từ đồng nghĩa:
- yếu đuối ,
- khập khiễng
2. Disabled in the feet or legs
- "A crippled soldier"
- "A game leg"
- synonym:
- crippled ,
- halt ,
- halting ,
- lame ,
- gimpy ,
- game
2. Tàn tật ở chân hoặc chân
- "Một người lính què quặt"
- "Một chân trò chơi"
- từ đồng nghĩa:
- làm tê liệt ,
- dừng lại ,
- tạm dừng ,
- khập khiễng ,
- gimpy ,
- trò chơi
Examples of using
Who's that lame boy?
Ai là cậu bé què?
That's a lame excuse for giving up the work.
Đó là một cái cớ khập khiễng để từ bỏ công việc.
I don't want to be lame, I want to be cool!!
Tôi không muốn bị què, tôi muốn được mát mẻ!!
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English